Có 2 kết quả:
破瓦寒窑 pò wǎ hán yáo ㄆㄛˋ ㄨㄚˇ ㄏㄢˊ ㄧㄠˊ • 破瓦寒窯 pò wǎ hán yáo ㄆㄛˋ ㄨㄚˇ ㄏㄢˊ ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. broken tiles, cold hearth; fig. a broken-down house
(2) poor and shabby dwelling
(2) poor and shabby dwelling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. broken tiles, cold hearth; fig. a broken-down house
(2) poor and shabby dwelling
(2) poor and shabby dwelling
Bình luận 0